--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất khách
Your browser does not support the audio element.
+
Strange land, foreign land
Lượt xem: 777
Từ vừa tra
+
đất khách
:
Strange land, foreign land
+
erudition
:
học thức, uyên bác; tính uyên bác
+
bình luận
:
To comment onbình luận thời sựto comment on the current eventslời bình luậna commentarynhà bình luận quân sựa military commentator
+
appliance
:
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application)
+
thành phố
:
City, town